✅súng phun sơn anest
✅súng
✅súng phun sơn anest Đặc điểm:
✅súng phun sơn anest Model/ Mã hàng
✅súng Item / Mục
✅súng W-61-0
✅súng W-61-1S
✅súng W-61-2S
✅súng W-61-3S
✅súng phun sơn anest Type of feed /Loại
✅súng phun sơn anest Pressure
✅súng /Áp lực
✅súng Suction/ Bình dưới (hút)
✅súng phun sơn anest Fluid nozzle orifice/ Đường kính lỗ phun✅CÒN GỌI LÀ GÌ (mm) /
✅CÒN GỌI LÀ GÌ 0.8
1.0
1.3
1.5
Spray distance /Khoảng cách phun (mm)
200
Atomizing air pressure / Áp lực sử dụng (MPa)
0.34
0.29
Air consumption / Lượng hơi tiêu thụ (L/min)
75
85
150
Fluid output /Dung dịch phun ra (mL/min)
95
135
160
Pattern width / Bề rộng bản sơn (mm)
190
100
185
Required air compressor / Yêu cầu đối với máy nén khí (kW)
0.4
0.75
Mass /Trọng lượng (g)
420
Standard container or cup /bình chứa tiêu chuẩn hoặc cốc
Paint tanks✅súng diaphragm paint tank
Container / Cốc chứa sơn PC-3(400mL) PC-1S(1000mL) PCL-10B-2(1000mL) PC-2(600mL) PCL-7B-2(700mL)
Model / Mã hàng
Item
W-61-1G
W-61-2G
W-61-3G
Type of feed/Loại
Gravity/ Bình trên
Fluid nozzle orifice (mm)Đường kính lỗ phun
Spray distance/ Khoảng cách phun (mm)
Atomizing air pressure/áp lực sử dụng (MPa)
Air consumption (L/min)/Lượng hơi tiêu thụ
Fluid output (mL/min)/Dung dịch phun ra
110
155
Pattern width (mm)/ Bề rộng bản sơn
120
220
Required air compressor (kW)/ Yêu cầu đối với máy nén khí
Mass (g)
Standard container or cup/ Thùng chứa tiêu chuẩn hoặc cốc
Side mount cup PC-4S(400mL) PC-5(250mL) PC-51(220mL)stainless steel / thép không gỉ
PC-61(130mL)stainless steel (thép không gỉ) PC-400S-2L(400ml)stainless steel cup with leg PC-220S-2L(220ml)stainless steel cup with leg PC-130S-2L(130ml)stainless steel cup with leg